Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: Made In China
Hàng hiệu: Dayoo
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Có thể thương lượng
Giá bán: Có thể đàm phán
Thời gian giao hàng: Có thể thương lượng
Payment Terms: Negotiable
Maximum Use Temperature: |
1600°C |
Wear Resistance: |
Excellent |
Size: |
customized |
Material: |
Alumina Ceramic |
Volume Resistivity: |
10^14 Ω·cm |
Purity: |
96%,99% |
Melting Point: |
2072°C |
Dielectric Loss: |
0.0002 |
Shape: |
Customizable |
Hardness: |
9 Mohs |
Dielectric Constant: |
9.8 |
Dimensional Tolerance: |
±0.001 mm |
High Purity: |
99.5% or higher |
Density: |
3.9 g/cm3 |
Application: |
Industrial Ceramic |
Maximum Use Temperature: |
1600°C |
Wear Resistance: |
Excellent |
Size: |
customized |
Material: |
Alumina Ceramic |
Volume Resistivity: |
10^14 Ω·cm |
Purity: |
96%,99% |
Melting Point: |
2072°C |
Dielectric Loss: |
0.0002 |
Shape: |
Customizable |
Hardness: |
9 Mohs |
Dielectric Constant: |
9.8 |
Dimensional Tolerance: |
±0.001 mm |
High Purity: |
99.5% or higher |
Density: |
3.9 g/cm3 |
Application: |
Industrial Ceramic |
Các thành phần gốm alumina chống ăn mòn cho ngành hóa chất, dược phẩm và bảo vệ môi trường
Các thành phần gốm alumina chống ăn mòn là các bộ phận cấp công nghiệp được sản xuất từ nhôm oxit có độ tinh khiết cao (hàm lượng Al₂O₃ ≥99%) bằng các quy trình chuyên biệt. Các thành phần này thể hiện độ ổn định hóa học vượt trội, chịu được axit mạnh, kiềm và dung môi hữu cơ, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hóa chất, dược phẩm và bảo vệ môi trường trong môi trường ăn mòn.
Thiết bị hóa chất: Lớp lót lò phản ứng, bộ phận bơm/van, lớp lót đường ống
Kỹ thuật môi trường: Hệ thống xử lý khí thải, bộ phận trung hòa axit-bazơ
Máy móc dược phẩm: Bộ phận phân phối thuốc, bộ phận bình phản ứng
Ngành mạ điện: Bộ phận bể mạ điện, móc treo cực dương
Khai thác dầu khí: Phớt chống ăn mòn, bộ phận dụng cụ đo
✔ Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chịu được môi trường khắc nghiệt pH1-14
✔ Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao: Độ cứng Mohs 9, chống mài mòn gấp 10 lần so với thép
✔ Độ ổn định nhiệt tuyệt vời: Phạm vi hoạt động -50°C đến 1600°C
✔ Không bị nhiễm bẩn: Không chứa ion kim loại, ngăn ngừa ô nhiễm môi trường
✔ Tuổi thọ kéo dài: Tuổi thọ dài hơn 5-8 lần so với các bộ phận kim loại thông thường
Thông số | Đơn vị | Giá trị | Tiêu chuẩn thử nghiệm |
---|---|---|---|
Hàm lượng alumina | % | ≥99 | Phân tích XRF |
Khối lượng riêng | g/cm³ | 3.85-3.95 | ASTM C20 |
Độ bền uốn | MPa | ≥350 | ISO 14704 |
Khả năng kháng axit | % | ≥99.5 (98% H₂SO₄, 80°C×24h) | GB/T 8489 |
Khả năng kháng kiềm | % | ≥99 (40% NaOH, 80°C×24h) | GB/T 8489 |
Độ nhám bề mặt | µm | Ra≤0.4 | ISO 4287 |
Lựa chọn vật liệu: Bột alumina độ tinh khiết cao 99% + phụ gia thiêu kết
Ép đẳng tĩnh: Áp suất tạo hình 200MPa đảm bảo mật độ cấu trúc
Thiêu kết nhiệt độ cao: Thiêu kết trong môi trường hydro 1750°C
Gia công chính xác: Gia công CNC bằng dụng cụ kim cương
Xử lý bề mặt: Đánh bóng cấp nano hoặc lớp phủ đặc biệt
Kiểm tra chất lượng: Phát hiện khuyết tật bằng tia X + thử nghiệm kháng hóa chất
⚠ Lưu ý lắp đặt:
Tránh va đập trực tiếp với dụng cụ kim loại
Sử dụng miếng đệm nhựa chuyên dụng để đệm trong quá trình lắp ráp
Áp dụng lực đều cho các kết nối mặt bích
Làm sạch trước bằng axit loãng 5% trước khi sử dụng lần đầu
⚠ Giới hạn sử dụng:
✖ Không thích hợp cho môi trường axit flohydric
✖ Tránh thay đổi nhiệt độ nhanh (>200°C/phút)
✖ Không vượt quá nhiệt độ hoạt động 1600°C